02.02 Only - just - Also - Chẳng qua ... mà thôi - Easy Hanyu

Easy Hanyu

Happy learning Chinese character

Breaking

Tuesday 17 October 2017

02.02 Only - just - Also - Chẳng qua ... mà thôi


2. 只不过(zhǐ bùguò) 是一次期中考试罢了(bà le)
zhǐ bùguò shì yīcì qízhōng kǎoshì bàle
Chẳng qua chỉ là thi giữa kỳ mà thôi.

只是、仅仅。还可以说“只是……罢了”。
zhǐshì, jǐnjǐn. Hái kěyǐ shuō “zhǐshì……bàle”.
Chỉ là, chỉ. Còn có thể nói “chỉ là… mà thôi”
Only; just. Also, “只是…罢了’ .

(1) 小刘说, 他早就知道这件事了, 只是没告诉我们罢了。
xiǎo liú shuō, tā zǎo jiù zhīdào zhè jiàn shìle, zhǐshì méi gàosù wǒmen bàle.
Xiao Li nói, anh ta sớm đã biết việc đó rồi, chỉ là không nói cho chúng ta biết mà thôi.

(2) “她不是说不找男朋友吗?” “她只不过是说说罢了, 你别信她的。”
“tā bùshì shuō bu zhǎo nán péngyǒu ma?” “Tā zhǐ bùguò shì shuō shuō bàle, nǐ bié xìn tā de.”
“Chẳng phải cô ta nói không tìm bạn trai hay sao?” “Cô ấy chỉ nói vậy thôi, bạn đừng có tin”

(3) 这个房间也挺好的, 只不过没有那个房间大罢了。
zhège fángjiān yě tǐng hǎo de, zhǐ bùguò méiyǒu nàgè fángjiān dà bàle.
Phòng này cũng được lắm chứ, chỉ là không rộng bằng phòng kia mà thôi.

No comments:

Post a Comment