10. 快得了吧(dé le ba)
在对话中用于否定对方所说的内容。
It indicates the speaker does not agree with the person he is speaking to. It is used in dialogue or conversation.
(1) “怎么样?你妈妈不让你去吧?我猜的不会错的。”
“得了吧, 爸爸!你们俩都商量好了的”。
Xin chào, Tôi là người ham mê nhiều thứ nhưng tiếng Hoa là ưu tiên hàng đầu. Tôi yêu thích ngôn ngữ này, chính vì vậy tôi đã tìm hiểu và sưu tầm tài liệu phục vụ cho việc học tập và nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình, đồng thời tôi muốn chia sẻ điều đó cùng với bạn. Hy vọng bạn thích chúng.
No comments:
Post a Comment